救急搬送先探索
きゅうきゅうはんそうさきたんさく
Chuyển hướng xe cứu thương
救急搬送先探索 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救急搬送先探索
救急搬送 きゅうきゅうはんそう
vận chuyển cấp cứu khẩn cấp
幅優先探索 はばゆうせんたんさく
tìm kiếm ưu tiên theo chiều rộng
探索 たんさく
sự tìm kiếm; sự điều tra
搬送 はんそう
sự chuyên chở.
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
深さ優先探索 ふかさゆうせんたんさく
tìm kiếm theo chiều sâu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
木探索 きたんさく
tìm kiếm theo cây