救急疾患
きゅうきゅうしっかん「CỨU CẤP TẬT HOẠN」
Bệnh khẩn cấp
救急疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救急疾患
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính
救急患者 きゅうきゅうかんじゃ
bệnh nhân cấp cứu, cấp cứu
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
急患 きゅうかん
bệnh cấp tính; cấp cứu
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi