Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸上自衛隊 りくじょうじえいたい
đội tự vệ trên đất liền
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
日本陸上自衛隊 にほんりくじょうじえいたい
Lục quân Nhật Bản; quân đội Nhật Bản.
海上自衛隊 かいじょうじえいたい
Lực lượng phòng thủ trên biển
駐屯 ちゅうとん
sự đồn trú (quân đội).
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ
救急車 きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu; xe cứu thương
救急隊員 きゅうきゅうたいいん
nhân viên cứu hộ, đội cứu hộ khẩn cấp