Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敗る
やぶる
thất bại
規則を敗る きそくをやぶる
vi phạm quy tắc
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
敗れる やぶれる
thua; bị đánh bại
敗 はい
loss, defeat
腐敗する ふはいする
đổ nát
敗戦する はいせん
thua trận.
失敗する しっぱい しっぱいする
gãy đổ.
敗北する はいぼく
thua trận
「BẠI」
Đăng nhập để xem giải thích