敗北する
はいぼく「BẠI BẮC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thua trận
大統領選
で
得票数
では
上回
りながらも
選挙
には
敗北
する
Chiến thắng trong số phiếu phổ thông nhưng thất bại trong bầu cử.
スペイン
の
無敵艦隊
は
イギリス海軍
に
手
ひどい
敗北
を
喫
した.
Chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến bại của Tây Ba Nha bị thua thảm hại bởi bàn tay của Hải quân Anh. .

Bảng chia động từ của 敗北する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敗北する/はいぼくする |
Quá khứ (た) | 敗北した |
Phủ định (未然) | 敗北しない |
Lịch sự (丁寧) | 敗北します |
te (て) | 敗北して |
Khả năng (可能) | 敗北できる |
Thụ động (受身) | 敗北される |
Sai khiến (使役) | 敗北させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敗北すられる |
Điều kiện (条件) | 敗北すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 敗北しろ |
Ý chí (意向) | 敗北しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 敗北するな |