教わる
おそわる「GIÁO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Được dạy
私は週1回山野先生にピアノを教わった。
Tôi được thày Yamano dạy tuần một buổi piano. .

Từ trái nghĩa của 教わる
Bảng chia động từ của 教わる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教わる/おそわるる |
Quá khứ (た) | 教わった |
Phủ định (未然) | 教わらない |
Lịch sự (丁寧) | 教わります |
te (て) | 教わって |
Khả năng (可能) | 教われる |
Thụ động (受身) | 教わられる |
Sai khiến (使役) | 教わらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教わられる |
Điều kiện (条件) | 教われば |
Mệnh lệnh (命令) | 教われ |
Ý chí (意向) | 教わろう |
Cấm chỉ(禁止) | 教わるな |
教わる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教わる
英語を教わる えいごをおそわる
được dạy tiếng anh
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
イスラムきょうと イスラム教徒
tín đồ hồi giáo