Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教会学校
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
教区学校 きょうくがっこう
trường giáo xứ
学校教育法 がっこうきょういくほう
giáo dục pháp luật giáo dục
英会話学校 えいかいわがっこう
trường đàm thoại tiếng Anh
特殊教育学校 とくしゅきょういくがっこう
trường giáo dục đặc biệt