Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教会派
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ルター派教会 ルターはきょうかい
nhà Thờ Tin Lành Lutheran
長老派教会 ちょうろうはきょうかい
giáo hội trưởng lão, giáo hội trưởng nhiệm
改革派教会 かいかくはきょうかい
cải cách những nhà thờ
教派 きょうは
giáo phái
会派 かいは
đảng phái; giáo pháp; nhóm đạo
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ