会派
かいは「HỘI PHÁI」
☆ Danh từ
Đảng phái; giáo pháp; nhóm đạo

Từ đồng nghĩa của 会派
noun
会派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会派
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
社会派 しゃかいは
phái xã hội
小会派 しょうかいは
chính đảng phụ
院内会派 いんないかいは
phe phái nghị viện (các nhóm chính trị trong Quốc hội), phe nội bộ quốc hội
派遣会社 はけんかいしゃ はけんがいしゃ
cơ quan tuyển dụng nhân viên tạm thời, cơ quan tuyển dụng
ルター派教会 ルターはきょうかい
nhà Thờ Tin Lành Lutheran
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh