教会管区
きょうかいかんく「GIÁO HỘI QUẢN KHU」
☆ Danh từ
Giáo khu; giáo phận
教会管区
は
複数
の
教区
から
構成
される
組織
です。
Giáo khu là tổ chức bao gồm nhiều giáo xứ.

教会管区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教会管区
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
教区 きょうく
vùng nằm trong giáo khu có nhà thờ và giáo sĩ riêng; giáo xứ, xứ đạo
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.