Kết quả tra cứu 教会管区
Các từ liên quan tới 教会管区
教会管区
きょうかいかんく
「GIÁO HỘI QUẢN KHU」
☆ Danh từ
◆ Giáo khu; giáo phận
教会管区
は
複数
の
教区
から
構成
される
組織
です。
Giáo khu là tổ chức bao gồm nhiều giáo xứ.

Đăng nhập để xem giải thích
きょうかいかんく
「GIÁO HỘI QUẢN KHU」
Đăng nhập để xem giải thích