Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教光院如春尼
尼僧院 にそういん
Nữ tu viện; nhà tu kín.
春光 しゅんこう
ánh sáng mặt trời mùa xuân, nắng xuân; phong cảnh mùa xuân
教護院 きょうごいん
trại cải tạo
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.