Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カウントダウンを始める かうんとだうんをはじめる
bắt đầu đếm ngược
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
仕事を始める しごとをはじめる
cất công
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập
仏教を広める ぶっきょうをひろめる
truyền bá Phật giáo.
始め はじめ
lúc đầu; đầu tiên
始める時 はじめるとき
khi bắt đầu.
し始める しはじめる
bắt đầu