教員
きょういん「GIÁO VIÊN」
Giáo học
Nhân viên ngành giáo dục
☆ Danh từ
Giáo viên
教員
の
勤務評定
Đánh giá công việc giáo viên
私
は
補助英語教員
で、
中学校
の
英語教育
のお
手伝
いをしているわけだけど、
私
の
仕事
の
大
きな
部分
を
占
めているのは、
生徒
たちを
英語
に
慣
れさせる、
外国人
に
会
うということに
慣
れさせて、
コンニチハ
とか
オハヨウ
とかを
恐
れずに
言
えるようにする、ということなのね
Tôi là một trợ giảng viên tiếng Anh nên tôi chỉ giúp dạy tiếng Anh ở trường cấp ba nhưng phần lớn công việc của tôi là giúp cho học sinh quen với tiếng Anh, quen với việc gặp người nước ngoài, và làm thế nào để họ nói xin chào hay chào buổi sáng mà không thấy căng thẳng
学部
の
教員
Giáo viên của khoa .

Từ đồng nghĩa của 教員
noun
教員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教員
序教員 じょきょういん
cô giáo.
准教員 じゅんきょういん
cấp dưới (trợ lý) giáo viên
平教員 ひらきょういん
giáo viên chung
正教員 せいきょういん
giáo viên bình thường; cấp phép giáo viên
準教員 じゅんきょういん
giáo viên trợ giảng (trong các trường tiểu học theo hệ thống cũ ở Nhật)
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
教員免許 きょういんめんきょ
giấy phép của giáo viên, bằng sư phạm
教員組合 きょういんくみあい
liên hiệp (của) những giáo viên