Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教育職員免許法 きょういくしょくいんめんきょほう
luật cấp phép cho nhân viên giáo dục
教育免許 きょういくめんきょ
giấy phép giảng dạy
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
免許書 めんきょしょ
bằng cấp.
免許証 めんきょしょう
giấy phép.
仮免許 かりめんきょ
giấy phép tạm thời
免許局 めんきょきょく
cơ quan cấp phép