教唆
きょうさ「GIÁO TOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin
殺人
の
教唆
Chủ mưu vụ giết người
テロ
の
教唆
Chủ mưu của cuộc khủng bố .

Từ đồng nghĩa của 教唆
noun
Bảng chia động từ của 教唆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教唆する/きょうさする |
Quá khứ (た) | 教唆した |
Phủ định (未然) | 教唆しない |
Lịch sự (丁寧) | 教唆します |
te (て) | 教唆して |
Khả năng (可能) | 教唆できる |
Thụ động (受身) | 教唆される |
Sai khiến (使役) | 教唆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教唆すられる |
Điều kiện (条件) | 教唆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教唆しろ |
Ý chí (意向) | 教唆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教唆するな |