Kết quả tra cứu 教唆扇動
Các từ liên quan tới 教唆扇動
教唆扇動
きょうさせんどう
「GIÁO TOA PHIẾN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Xúi giục

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 教唆扇動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教唆扇動する/きょうさせんどうする |
Quá khứ (た) | 教唆扇動した |
Phủ định (未然) | 教唆扇動しない |
Lịch sự (丁寧) | 教唆扇動します |
te (て) | 教唆扇動して |
Khả năng (可能) | 教唆扇動できる |
Thụ động (受身) | 教唆扇動される |
Sai khiến (使役) | 教唆扇動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教唆扇動すられる |
Điều kiện (条件) | 教唆扇動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教唆扇動しろ |
Ý chí (意向) | 教唆扇動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教唆扇動するな |