教唆扇動
きょうさせんどう「GIÁO TOA PHIẾN ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xúi giục

Bảng chia động từ của 教唆扇動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教唆扇動する/きょうさせんどうする |
Quá khứ (た) | 教唆扇動した |
Phủ định (未然) | 教唆扇動しない |
Lịch sự (丁寧) | 教唆扇動します |
te (て) | 教唆扇動して |
Khả năng (可能) | 教唆扇動できる |
Thụ động (受身) | 教唆扇動される |
Sai khiến (使役) | 教唆扇動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教唆扇動すられる |
Điều kiện (条件) | 教唆扇動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教唆扇動しろ |
Ý chí (意向) | 教唆扇動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教唆扇動するな |
教唆扇動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教唆扇動
教唆 きょうさ
chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin
扇動 せんどう
sự khích động; sự xúi giục.
教唆者 きょうさしゃ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
教唆犯 きょうさはん
Việc xúi gục người khác phạm tội
教唆罪 きょうさざい
tội xúi giục
扇動者 せんどうしゃ
người khích động quần chúng, người gây ra dư luận bằng quan điểm chính trị..
扇動家 せんどうか
kẻ kích động; kẻ xúi giục
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc