教唆犯
きょうさはん「GIÁO TOA PHẠM」
☆ Danh từ
Criminal instigator

教唆犯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教唆犯
教唆 きょうさ
chủ mưu; sự chủ mưu; sự răn dạy; sự dạy bảo; sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự thủ mưu; sự khích; sự khẩn khoản; sự nài xin
教唆者 きょうさしゃ
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người thủ mưu
教唆罪 きょうさざい
criminal instigation
教唆扇動 きょうさせんどう
xúi giục
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.