教壇に立つ
きょうだんにたつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đứng trên bục giảng

Bảng chia động từ của 教壇に立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教壇に立つ/きょうだんにたつつ |
Quá khứ (た) | 教壇に立った |
Phủ định (未然) | 教壇に立たない |
Lịch sự (丁寧) | 教壇に立ちます |
te (て) | 教壇に立って |
Khả năng (可能) | 教壇に立てる |
Thụ động (受身) | 教壇に立たれる |
Sai khiến (使役) | 教壇に立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教壇に立つ |
Điều kiện (条件) | 教壇に立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 教壇に立て |
Ý chí (意向) | 教壇に立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 教壇に立つな |