Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演壇に登る えんだんにのぼる
đăng đàn, bước lên bục diễn thuyết
登壇 とうだん
Lên sân khấu
登壇する とうだんする
đăng đàn.
登壇者 とうだんしゃ
diễn giả
楼に登る ろうにのぼる
để đi lên trên một tháp
木に登る きにのぼる
leo cây.
山に登る やまにのぼる
đăng sơn
龍天に登る りゅうてんにのぼる
sự trỗi dậy của rồng (mang mưa vào khoảng thời gian của xuân phân)