Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
美容室 びようしつ
Nơi làm đẹp; Tiệm cắt tóc
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn