教材センタ
きょうざいセンタ
☆ Danh từ
Trung tâm tài nguyên

教材センタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教材センタ
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
教材 きょうざい
tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa
教材プログラム きょうざいプログラム
chương trình dạy học
教材費 きょうざいひ
chi phí cho tài liệu giảng dạy
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.