Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
教材 きょうざい
tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa
材料費 ざいりょうひ
giá (của) nguyên liệu
教育費 きょういくひ
chi phí cho giáo dục
教材プログラム きょうざいプログラム
chương trình dạy học
教材センタ きょうざいセンタ
trung tâm tài nguyên
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam