教条
きょうじょう「GIÁO ĐIỀU」
☆ Danh từ
Giáo lý; giáo điều

教条 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教条
教条主義 きょうじょうしゅぎ
giáo điều.
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo