Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外交活動 がいこうかつどう
hoạt động ngoại giao
船外活動 せんがいかつどー
hoạt động ngoài tàu vũ trụ
海外活動 かいがいかつどう
hoạt động ở nước ngoài
課外活動 かがいかつどう
hoạt động ngoại khóa
教科 きょうか
đề tài; chương trình học
外教 がいきょう げきょう
religion other than Buddhism
外科 げか
ngoại khoa; khoa
活動 かつどう
hoạt động