Các từ liên quan tới 教科用図書検定調査審議会
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
検定教科書 けんていきょうかしょ
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt.
教科用図書 きょうかようとしょ
sách giáo khoa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
検察審査会 けんさつしんさかい
Ủy ban điều tra về truy tố
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh