教職
きょうしょく「GIÁO CHỨC」
☆ Danh từ
Chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm

教職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教職
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教職課程 きょうしょくかてい
chương trình đào tạo giáo viên
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.