Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
教職
きょうしょく
chứng chỉ dạy học
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教職課程 きょうしょくかてい
chương trình đào tạo giáo viên
教職員組合 きょうしょくいんくみあい
hội liên hiệp giáo viên
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
「GIÁO CHỨC」
Đăng nhập để xem giải thích