教職員組合
きょうしょくいんくみあい
☆ Danh từ
Hội liên hiệp giáo viên

教職員組合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教職員組合
教員組合 きょういんくみあい
liên hiệp (của) những giáo viên
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
組合員 くみあいいん
Thành viên của công đoàn, người ủng hộ công đoàn
海員組合 かいいんくみあい
Liên hiệp của các thủy thủ
組合員証 くみあいいんしょう
thẻ liên hiệp
職員 しょくいん
công chức
教職 きょうしょく
chứng chỉ dạy học; bằng sư phạm; nghề giáo; nghề sư phạm
教職員研修所 きょうしょくいんけんしゅうじょ
cơ sở đào tạo nhân viên giáo dục