Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教職員支援機構
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教育支援 きょういくしえん
sự hỗ trợ giáo dục
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
再就職支援 さいしゅうしょくしえん
hỗ trợ việc làm
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản
日本学生支援機構 にほんがくせいしえんきこう
Tổ chức hỗ trợ du học sinh Nhật Bản – JASSO
住宅金融支援機構 じゅうたくきんゆうしえんきこう
Cơ quan hỗ trợ tài chính nhà ở Nhật Bản