Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育公務員特例法
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
公教育 こうきょういく
giáo dục công; giáo dục công lập
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
法教育 ほうきょういく
giáo dục, đào tạo về pháp luật
教育法 きょういくほう
dạy phương pháp
義務教育 ぎむきょういく
giáo dục phổ cập (bắt buộc)