Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育同人社
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
社員教育 しゃいんきょういく
sự huấn luyện nhân viên, sự giáo dục nhân viên
社会教育 しゃかいきょういく
giáo dục xã hội
同和教育 どうわきょういく
sự giáo dục hợp nhất xã hội; sự giáo dục để loại trừ sự phân biệt
全人教育 ぜんじんきょういく ぜんひときょういく
sự giáo dục toàn diện
成人教育 せいじんきょういく
sự giáo dục trưởng thành
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.