社会教育
しゃかいきょういく「XÃ HỘI GIÁO DỤC」
☆ Danh từ
Giáo dục xã hội

社会教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会教育
社会教育施設 しゃかいきょういくしせつ
cơ sở giáo dục xã hội
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.