教育回診
きょーいくかいしん「GIÁO DỤC HỒI CHẨN」
Teaching Rounds
教育回診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育回診
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
回診 かいしん
sự đi vòng quanh chẩn đoán bệnh của bác sỹ
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
回診車 かいしんくるま かいしんしゃ
xe hồi chẩn (xe được sử dụng để chở các bác sĩ và y tá đến thăm khám bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
回教 かいきょう
đạo Hồi