回診
かいしん「HỒI CHẨN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi vòng quanh chẩn đoán bệnh của bác sỹ

Bảng chia động từ của 回診
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 回診する/かいしんする |
Quá khứ (た) | 回診した |
Phủ định (未然) | 回診しない |
Lịch sự (丁寧) | 回診します |
te (て) | 回診して |
Khả năng (可能) | 回診できる |
Thụ động (受身) | 回診される |
Sai khiến (使役) | 回診させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 回診すられる |
Điều kiện (条件) | 回診すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 回診しろ |
Ý chí (意向) | 回診しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 回診するな |
回診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 回診
回診車 かいしんくるま かいしんしゃ
xe hồi chẩn (xe được sử dụng để chở các bác sĩ và y tá đến thăm khám bệnh nhân tại các khu vực hẻo lánh hoặc không có cơ sở y tế)
教育回診 きょーいくかいしん
Teaching Rounds
巡回診療所 じゅんかいしんりょうじょ じゅんかいしんりょうしょ
đi du lịch bệnh viện
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
脈診 みゃくしん
diagnostic sphygmopalpation (in traditional Chinese medicine), medical diagnosis performed by feeling one's pulse