Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育指数
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
数学教育 すうがくきょういく
sự giáo dục toán học
教育 きょういく
giáo dục
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo