Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教育総監
教育総監部 きょういくそうかんぶ
phòng thanh tra giáo dục
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
総監 そうかん
ủy viên hội đồng; người thanh tra giám sát chung
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.