Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
法務総監 ほうむそうかん
ủy viên tư pháp
軍医総監 ぐんいそうかん
chung bác sĩ phẫu thuật
警視総監 けいしそうかん
Đại tá cảnh sát thủ đô
教育総監部 きょういくそうかんぶ
phòng thanh tra giáo dục
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.