Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 教論
護教論 ごきょうろん
sự biện giải cho tôn giáo
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
教育論 きょういくろん
lí luận giáo dục
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh