教養番組
きょうようばんぐみ「GIÁO DƯỠNG PHIÊN TỔ」
☆ Danh từ
Kênh giáo dục, chương trình giáo dục (trên tivi...)

教養番組 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教養番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養人 きょうようじん
người có giáo dưỡng; người có giáo dục
教養部 きょうようぶ
bộ môn xã hội nhân văn
裏番組 うらばんぐみ
lập trình bên trong một tranh đua timeslot
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi