教養部
きょうようぶ「GIÁO DƯỠNG BỘ」
☆ Danh từ
Bộ môn xã hội nhân văn

教養部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教養部
教養学部 きょうようがくぶ
trường cao đẳng (của) sự giáo dục chung
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養人 きょうようじん
người có giáo dưỡng; người có giáo dục
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.