教養
きょうよう「GIÁO DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
教養
のある
人
Người có giáo dục .

Bảng chia động từ của 教養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教養する/きょうようする |
Quá khứ (た) | 教養した |
Phủ định (未然) | 教養しない |
Lịch sự (丁寧) | 教養します |
te (て) | 教養して |
Khả năng (可能) | 教養できる |
Thụ động (受身) | 教養される |
Sai khiến (使役) | 教養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教養すられる |
Điều kiện (条件) | 教養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教養しろ |
Ý chí (意向) | 教養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教養するな |
教養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教養
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養部 きょうようぶ
bộ môn xã hội nhân văn
教養人 きょうようじん
người có giáo dưỡng; người có giáo dục
教養する きょうようする
có học.
一般教養 いっぱんきょうよう
đại cương (giáo dục); đào tạo cơ bản; đào tạo những kiến thức cơ bản
教養番組 きょうようばんぐみ
kênh giáo dục, chương trình giáo dục (trên tivi...)
教養課程 きょうようかてい
hướng giáo dục chung
教養小説 きょうようしょうせつ
bildungsroman