教養課程
きょうようかてい「GIÁO DƯỠNG KHÓA TRÌNH」
☆ Danh từ
Hướng giáo dục chung

教養課程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教養課程
教育課程 きょういくかてい
giáo trình.
教職課程 きょうしょくかてい
chương trình đào tạo giáo viên
課程 かてい
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
教程 きょうてい
chương trình giảng dạy, bản lý lịch
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
教務課 きょうむか
phòng giáo vụ
普通課程 ふつうかてい
chương trình giáo dục chung
専門課程 せんもんかてい
khóa học chuyên môn