教養学部
きょうようがくぶ「GIÁO DƯỠNG HỌC BỘ」
☆ Danh từ
Trường cao đẳng (của) sự giáo dục chung

教養学部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教養学部
教養部 きょうようぶ
bộ môn xã hội nhân văn
教育学部 きょういくがくぶ
ban (của) sự giáo dục
教養 きょうよう
sự nuôi dưỡng; sự giáo dục; sự giáo dưỡng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
無教養 むきょうよう
đểu giả.
教養人 きょうようじん
người có giáo dưỡng; người có giáo dục
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.