散々ぱら
さんざんぱら「TÁN」
Cực kì tệ, vô cùng xấu, khắc nghiệt
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Hoàn toàn, đầy đủ

散々ぱら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散々ぱら
散々っぱら さんざっぱら
chìm đắm, hết mình, triệt để
散々 さんざん
gay go; khốc liệt; dữ dội; buồn thảm
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
パラパラ ぱらぱら
lung tung; tản mát; rải rác.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng