散々っぱら
さんざっぱら
Tồi tệ, khắc nghiệt, khó khăn
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ
Chìm đắm, hết mình, triệt để

散々っぱら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散々っぱら
散々ぱら さんざんぱら
hoàn toàn, đầy đủ
散々 さんざん
gay go; khốc liệt; dữ dội; buồn thảm
喇叭 らっぱ
kèn hiệu, còi hiệu
乱波 らっぱ
kẻ cướp; côn đồ, du côn
kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet, ear, trumpet, blow, thổi kèn để loan báo ; công bố, loan báo, thổi kèn trompet, rống lên
夫々 おっと々
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
原っぱ はらっぱ
cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay.