Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き散らし かきちらし
những nét viết nguệch ngoạc
書き散らす かきちらす
viết linh tinh
散らし ちらし チラシ
tờ rơi; rải.
散らし鮨 ちらしずし
sushi bằng gạo đựng trong một cái bát
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
散らし髪 ちらしがみ
tóc xoã
撒き散らす まきちらす
tung, rải, rắc, gieo
吹き散らす ふきちらす
khoe khoang, khoác lác