Kết quả tra cứu 散りばめる
Các từ liên quan tới 散りばめる
散りばめる
ちりばめる
◆ Ngoài ra, theo nghĩa bóng, những từ đẹp đẽ được xen lẫn vào văn bản.
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Lắp,rải vàng, bạc, châu báu, v.v.trên bề mặt, vứt lung tung

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 散りばめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散りばめる/ちりばめるる |
Quá khứ (た) | 散りばめた |
Phủ định (未然) | 散りばめない |
Lịch sự (丁寧) | 散りばめます |
te (て) | 散りばめて |
Khả năng (可能) | 散りばめられる |
Thụ động (受身) | 散りばめられる |
Sai khiến (使役) | 散りばめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散りばめられる |
Điều kiện (条件) | 散りばめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散りばめいろ |
Ý chí (意向) | 散りばめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散りばめるな |