散り始める
ちりはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Bắt đầu rụng, bắt đầu rơi

Bảng chia động từ của 散り始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 散り始める/ちりはじめるる |
Quá khứ (た) | 散り始めた |
Phủ định (未然) | 散り始めない |
Lịch sự (丁寧) | 散り始めます |
te (て) | 散り始めて |
Khả năng (可能) | 散り始められる |
Thụ động (受身) | 散り始められる |
Sai khiến (使役) | 散り始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 散り始められる |
Điều kiện (条件) | 散り始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 散り始めいろ |
Ý chí (意向) | 散り始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 散り始めるな |
散り始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 散り始める
散りばめる ちりばめる
Lắp,rải vàng, bạc, châu báu, v.v.trên bề mặt, vứt lung tung
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
降り始める ふりはじめる
để bắt đầu để rơi
知り始める しりはじめる
để bắt đầu để biết
散る ちる
héo tàn
散り散り ちりぢり
rải rác, thưa thớt, lưa thưa
散り残る ちりのこる
để được rời bỏ nở hoa; để còn lại trên (về) thân cây
集め始める あつめはじめる
bắt đầu sưu tập