降り始める
ふりはじめる
☆ Động từ nhóm 2
Để bắt đầu để rơi

Bảng chia động từ của 降り始める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 降り始める/ふりはじめるる |
Quá khứ (た) | 降り始めた |
Phủ định (未然) | 降り始めない |
Lịch sự (丁寧) | 降り始めます |
te (て) | 降り始めて |
Khả năng (可能) | 降り始められる |
Thụ động (受身) | 降り始められる |
Sai khiến (使役) | 降り始めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 降り始められる |
Điều kiện (条件) | 降り始めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 降り始めいろ |
Ý chí (意向) | 降り始めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 降り始めるな |
降り始める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 降り始める
降り込める ふりこめる
mưa (hoặc tuyết rơi)lớn đến nỗi không ra khỏi nhà được
降り籠める ふりこめる
mưa hay tuyết liên tục khiến bạn không thể ra ngoài
降りる おりる
bước xuống
始める はじめる
bắt đầu; khởi đầu
降る ふる
rơi (mưa); đổ (mưa).
散り始める ちりはじめる
bắt đầu rụng, bắt đầu rơi
知り始める しりはじめる
để bắt đầu để biết
降り募る ふりつのる
mưa nhiều hơn, mưa dày hạt hơn