Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
森林 しんりん
rừng rú.
園池 えんち
vườn có ao
在園 ざいえん
enrolment of a child in a kindergarten
散在 さんざい
sự rải rác, sự lác đát, sự lưa thưa
公園 こうえん
công viên
森林狼 しんりんおおかみ シンリンオオカミ
chó sói phương Đông
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học