在園
ざいえん「TẠI VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Enrolment of a child in a kindergarten

Bảng chia động từ của 在園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在園する/ざいえんする |
Quá khứ (た) | 在園した |
Phủ định (未然) | 在園しない |
Lịch sự (丁寧) | 在園します |
te (て) | 在園して |
Khả năng (可能) | 在園できる |
Thụ động (受身) | 在園される |
Sai khiến (使役) | 在園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在園すられる |
Điều kiện (条件) | 在園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在園しろ |
Ý chí (意向) | 在園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在園するな |